Có 2 kết quả:

处女航 chǔ nǚ háng ㄔㄨˇ ㄏㄤˊ處女航 chǔ nǚ háng ㄔㄨˇ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

maiden voyage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

maiden voyage

Bình luận 0